Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện áp ổn định
- constant voltage
* Từ tham khảo/words other:
-
mai rùa
-
mài sắc
-
mai sau
-
mái sống trâu
-
mai táng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện áp ổn định
* Từ tham khảo/words other:
- mai rùa
- mài sắc
- mai sau
- mái sống trâu
- mai táng