Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện áp ngược
- reverse voltage
* Từ tham khảo/words other:
-
sặc mùi bia
-
sặc mùi hôi
-
sặc mùi nồng nặc
-
sặc mùi rượu
-
sặc mùi thối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện áp ngược
* Từ tham khảo/words other:
- sặc mùi bia
- sặc mùi hôi
- sặc mùi nồng nặc
- sặc mùi rượu
- sặc mùi thối