Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điểm trung bình
- pass mark; passing grade|= tôi được vừa đúng điểm trung bình i just got a pass|= điểm trung bình trong lớp này là 8/20 the average mark for the class is 8 out of 20
* Từ tham khảo/words other:
-
một phần mười sáu
-
một phần mười tám
-
một phần năm
-
một phần năm mươi
-
một phần nghìn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điểm trung bình
* Từ tham khảo/words other:
- một phần mười sáu
- một phần mười tám
- một phần năm
- một phần năm mươi
- một phần nghìn