Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điểm sương
- (vật lý) dew-point
* Từ tham khảo/words other:
-
cổng xây
-
cổng xe lửa
-
công xuất
-
công xúc tu sỉ
-
cong xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điểm sương
* Từ tham khảo/words other:
- cổng xây
- cổng xe lửa
- công xuất
- công xúc tu sỉ
- cong xuống