Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diêm dúa
- Spruce, smart
=Ăn mặc diêm dúa+To be smartly dressed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diêm dúa
- spruce, smart in dress, smartly dressed|= ăn mặc diêm dúa to be smartly dressed
* Từ tham khảo/words other:
-
bầy chim bay
-
bầy chim cụt
-
bầy chim di trú
-
bầy chó biển
-
bây chừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diêm dúa
* Từ tham khảo/words other:
- bầy chim bay
- bầy chim cụt
- bầy chim di trú
- bầy chó biển
- bây chừ