Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diêm điền
- (cũ) Salt marsh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diêm điền
(từ-nghĩa cũ) salt marsh
* Từ tham khảo/words other:
-
bầy chim di trú
-
bầy chó biển
-
bây chừ
-
bấy chừ
-
bẫy chuột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diêm điền
* Từ tham khảo/words other:
- bầy chim di trú
- bầy chó biển
- bây chừ
- bấy chừ
- bẫy chuột