Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điềm
- omen; portent; augury; presage|= thời tiết này là điềm xấu/tốt cho kỳ nghỉ của chúng ta this weather doesn't bode well/bodes well for our holiday; this weather augurs ill/well for our holiday; this weather is a bad/good omen for our holiday
* Từ tham khảo/words other:
-
đến nơi nào
-
đèn nóng sáng
-
đến ở
-
đèn ơn
-
đền ơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điềm
* Từ tham khảo/words other:
- đến nơi nào
- đèn nóng sáng
- đến ở
- đèn ơn
- đền ơn