Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điềm chỉ viên
- police informer
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ thái độ trung lập
-
giữ thân
-
giữ thế
-
giữ thể diện
-
giữ theo kiểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điềm chỉ viên
* Từ tham khảo/words other:
- giữ thái độ trung lập
- giữ thân
- giữ thế
- giữ thể diện
- giữ theo kiểu