điếc | - Deaf =Điếc một tai+To deaf of one ear -Stunted =Quả dừa điếc+A stunted coconut -Dud =Đạn điếc+A dud bullet =Pháo điếc không nổ+Dud fire-crackers never explode |
điếc | - deaf|= điếc một tai to be deaf in one ear|= khỏi la, tôi đâu có điếc! there's no need to shout, i'm not deaf!|- stunted|= quả dừa điếc a stunted coconut|- dud|= đạn điếc a dud bullet|= pháo điếc không nổ dud fire-crackers never explode |
* Từ tham khảo/words other:
- bí thư thành ủy
- bí thư tỉnh ủy
- bí thư trung ương đảng
- bị thua
- bị thua phiếu rất xa