Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dịch vụ nhắn tin ngắn
- short message service; sms|= cứ ba đến năm phút cảnh sát lại gửi cho chiếc điện thoại bị đánh cắp những lời nhắn qua dịch vụ nhắn tin ngắn the police sent an sms message every three to five minutes to the stolen phone
* Từ tham khảo/words other:
-
như đốt
-
nhũ đường
-
nhũ duyến
-
như gà mái
-
như hai bản sao giống hệt nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dịch vụ nhắn tin ngắn
* Từ tham khảo/words other:
- như đốt
- nhũ đường
- nhũ duyến
- như gà mái
- như hai bản sao giống hệt nhau