Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dịch miệng
- to translate orally|= ông làm ơn dịch miệng cho tôi biết bức thư này nói gì please translate this letter orally|- oral translation|= dịch miệng có bảo đảm chính xác không? does oral translation ensure accuracy?
* Từ tham khảo/words other:
-
lá chắn
-
lá chắn bệ pháo
-
lá chắn sáng
-
lá chè
-
lá chét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dịch miệng
* Từ tham khảo/words other:
- lá chắn
- lá chắn bệ pháo
- lá chắn sáng
- lá chè
- lá chét