địa thế | - Terrain (with regard to its conformation) =Địa thế hiểm trở+Aterrain full of obstacles and difficult of access |
địa thế | - terrain (with regard to its conformation)|= địa thế hiểm trở a terrain full of obstacles and difficult of access|= một ngôi nhà có địa thế thuận lợi a well/conveniently situated house; a well/conveniently located house |
* Từ tham khảo/words other:
- bị thay thế
- bị thiến
- bi thiết
- bị thiệt
- bị thiêu sống