Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địa lý nhân văn
- social geography; human geography
* Từ tham khảo/words other:
-
phát nộ
-
phát nộn
-
phát nóng
-
phát nương
-
phát ói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địa lý nhân văn
* Từ tham khảo/words other:
- phát nộ
- phát nộn
- phát nóng
- phát nương
- phát ói