Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
địa đồ vẽ tay
* dtừ|- freehand topographical map
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể di chuyển được
-
không thể di động
-
không thể đi được
-
không thể đi ngang qua được
-
không thể dị nghị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
địa đồ vẽ tay
* Từ tham khảo/words other:
- không thể di chuyển được
- không thể di động
- không thể đi được
- không thể đi ngang qua được
- không thể dị nghị