Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi vòng quanh
* dtừ|- circuit|* ngđtừ|- encircle, circumambulate, circuit|* thngữ|- to pass round
* Từ tham khảo/words other:
-
chủng đức
-
chung đụng
-
chúng em
-
chứng giải
-
chứng giám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi vòng quanh
* Từ tham khảo/words other:
- chủng đức
- chung đụng
- chúng em
- chứng giải
- chứng giám