đi vòng | - Take a roundabout route.ddi` -(thông tục) Testicle, balls (xem sa đì). -(thông tục) Give a talking to, talk to, dress down =Học lười bị thầy giáo đì cho một trận+To be talked to by the teacher for laziness |
đi vòng | - to take a roundabout route, to make a detour; * nghĩa bóng to resort to expedients|= nếu không muốn bị kẹt xe thì nên đi vòng! take a roundabout route if you don't want to get caught in a traffic jam!|= đi vòng ra ngoài để vào nhà bếp to go round the outside to get to the kitchen |
* Từ tham khảo/words other:
- bí quyết thành công
- bị rám
- bị ràng buộc
- bí rì rì
- bị ruồng bỏ