Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi tướt
- (nói về trẻ em)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đi tướt
- (nói về trẻ em) to have diarrhoea
* Từ tham khảo/words other:
-
bí quyết sống hạnh phúc
-
bí quyết sống khoẻ mạnh
-
bí quyết sống thọ
-
bí quyết thành công
-
bị rám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi tướt
* Từ tham khảo/words other:
- bí quyết sống hạnh phúc
- bí quyết sống khoẻ mạnh
- bí quyết sống thọ
- bí quyết thành công
- bị rám