đi tù | - Go to prison |
đi tù | - to go to quod/prison; to be committed to prison; to be cast into prison; to be imprisoned|= cả nguyên băng đều đã đi tù the whole gang has been under lock and key/behind bars|= doạ cho ai đi tù to threaten somebody with prison |
* Từ tham khảo/words other:
- bí quyết nhà nghề
- bí quyết sản xuất
- bí quyết sống hạnh phúc
- bí quyết sống khoẻ mạnh
- bí quyết sống thọ