Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi tu
- Take the vow, go into a monastery, go into a nunnerỵ.
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đi tu
- to take holy orders; to become a monk/nun; to take the veil; to go into the church
* Từ tham khảo/words other:
-
bí quyết làm giàu nhanh
-
bí quyết nhà nghề
-
bí quyết sản xuất
-
bí quyết sống hạnh phúc
-
bí quyết sống khoẻ mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi tu
* Từ tham khảo/words other:
- bí quyết làm giàu nhanh
- bí quyết nhà nghề
- bí quyết sản xuất
- bí quyết sống hạnh phúc
- bí quyết sống khoẻ mạnh