Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
di truyền
* noun
- hereditary
=di chuyền học+genetics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
di truyền
- hereditary; genetic|= sự di truyền heredity|= những nhân tố di truyền heredity factors
* Từ tham khảo/words other:
-
bầu rượu
-
bàu sen
-
bầu sữa
-
bầu sữa của trẻ nhỏ
-
bầu tâm sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
di truyền
* Từ tham khảo/words other:
- bầu rượu
- bàu sen
- bầu sữa
- bầu sữa của trẻ nhỏ
- bầu tâm sự