đi trước | - to anticipate; to precede; to get ahead of somebody|= nó đi trước (tôi) để dẫn đường cho tôi he went in front of me in order to guide me; he preceded me in order to guide me|= may mà tôi đi trước cô ta vài thước fortunately, i was a few metres ahead of her|- to outdistance; to leave behind; to outstrip|= chẳng mấy chốc xe cô ấy đã đi trước các xe khác her car soon left the others behind |
* Từ tham khảo/words other:
- quá trình đào tạo
- quá trình diễn biến
- quá trình hệ thóng hóa
- quá trình hiểu biết
- quá trình hoạt động