Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi tơ
- Mate (a sow)
=Cho con lợn cái đi tơ+To mate a sow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đi tơ
- to mate (a sow)|= cho con lợn cái đi tơ to mate a sow
* Từ tham khảo/words other:
-
bí quyết công nghệ
-
bí quyết làm đẹp
-
bí quyết làm giàu nhanh
-
bí quyết nhà nghề
-
bí quyết sản xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi tơ
* Từ tham khảo/words other:
- bí quyết công nghệ
- bí quyết làm đẹp
- bí quyết làm giàu nhanh
- bí quyết nhà nghề
- bí quyết sản xuất