Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi tiêu
- như đi ỉa
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đi tiêu
- xem đi ỉa
* Từ tham khảo/words other:
-
bị quở trách trừng phạt nặng nề
-
bí quyết
-
bí quyết công nghệ
-
bí quyết làm đẹp
-
bí quyết làm giàu nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- bị quở trách trừng phạt nặng nề
- bí quyết
- bí quyết công nghệ
- bí quyết làm đẹp
- bí quyết làm giàu nhanh