Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
di tích cổ
* dtừ|- antiquity|* thngữ|- ancient monument
* Từ tham khảo/words other:
-
hiếm khi xảy ra
-
hiềm khích
-
hiềm kỵ
-
hiếm muộn
-
hiểm nghèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
di tích cổ
* Từ tham khảo/words other:
- hiếm khi xảy ra
- hiềm khích
- hiềm kỵ
- hiếm muộn
- hiểm nghèo