Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
di thực
- Acclimatize (a plant)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
di thực
- acclimatize (a plant)
* Từ tham khảo/words other:
-
bàu nhàu
-
bầu noãn
-
bầu nước
-
bầu nuôi cá vàng
-
bầu rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
di thực
* Từ tham khảo/words other:
- bàu nhàu
- bầu noãn
- bầu nước
- bầu nuôi cá vàng
- bầu rượu