Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi thơ thẩn
* dtừ|- wander, saunter, lounge|* nđtừ|- wander|* ttừ|- sauntering
* Từ tham khảo/words other:
-
lăm nhăm
-
làm nhăn
-
làm nhẵn và thon hình máy bay
-
làm nhặng xị
-
làm nhanh gọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi thơ thẩn
* Từ tham khảo/words other:
- lăm nhăm
- làm nhăn
- làm nhẵn và thon hình máy bay
- làm nhặng xị
- làm nhanh gọn