Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi theo quỹ đạo
* ngđtừ|- orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
không phân tán
-
không phân tích
-
không phận tự do
-
không phẫn uất
-
không phản ứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi theo quỹ đạo
* Từ tham khảo/words other:
- không phân tán
- không phân tích
- không phận tự do
- không phẫn uất
- không phản ứng