Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi thay
- go in somebody's place
* Từ tham khảo/words other:
-
người phi gốc âu
-
người phi gốc hà lan
-
người phi ngựa trước
-
người phi thường
-
người phi-líp-pin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi thay
* Từ tham khảo/words other:
- người phi gốc âu
- người phi gốc hà lan
- người phi ngựa trước
- người phi thường
- người phi-líp-pin