Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi thận trọng
* thngữ|- to watch one's step
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh không lời
-
tranh kiểu áo
-
tránh làm
-
tránh lẩn
-
tranh lèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi thận trọng
* Từ tham khảo/words other:
- tranh không lời
- tranh kiểu áo
- tránh làm
- tránh lẩn
- tranh lèo