di tản | - Evacuate |
di tản | - to evacuate|= ra lệnh di tản dân địa phương to order the evacuation of the local people|= phải di tản đàn bà và con nít ra khỏi vùng lũ càng sớm càng tốt women and children must be evacuated from the flood-stricken area as soon as possible |
* Từ tham khảo/words other:
- bấu lấy
- bầu lọc
- bầu nậm
- bàu nhàu
- bầu noãn