Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi sâu đi sát
- to get in close contact/touch with...
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận phát lại
-
bộ phân phối
-
bộ phận quay
-
bộ phận sáng chế ra
-
bộ phận sinh dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi sâu đi sát
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận phát lại
- bộ phân phối
- bộ phận quay
- bộ phận sáng chế ra
- bộ phận sinh dục