Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dĩ oán báo oán
- to render/return insult for insult; to answer evil by evil
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đến khi
-
cho đến khi có bằng chứng ngược lại
-
cho đến khi có lệnh mới
-
cho đến khi có thông cáo mới
-
cho đến khi có tin mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dĩ oán báo oán
* Từ tham khảo/words other:
- cho đến khi
- cho đến khi có bằng chứng ngược lại
- cho đến khi có lệnh mới
- cho đến khi có thông cáo mới
- cho đến khi có tin mới