Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi nhờ xe
- to hitchhike; to ask somebody for a lift/ride|= đừng đi nhờ xe người lạ! don't accept/take lifts from strangers|= đi đâu tôi cũng toàn là đi nhờ xe i hitchhike everywhere i go
* Từ tham khảo/words other:
-
nhẫn giữ
-
nhận góp vào
-
nhàn hạ
-
nhãn hành lý
-
nhân hạt phỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi nhờ xe
* Từ tham khảo/words other:
- nhẫn giữ
- nhận góp vào
- nhàn hạ
- nhãn hành lý
- nhân hạt phỉ