dĩ nhiên | * adj - naturally; of course |
dĩ nhiên | - obviously; naturally; of course|= có thiệt hại gì không? - dĩ nhiên là có/không! was there any damage? - of course!/of course not!|= anh tin tôi không? - dĩ nhiên (là tin) ! do you believe me? - of course (i do) ! |
* Từ tham khảo/words other:
- bầu trời xanh ngắt
- bầu vào
- báu vật
- bấu véo
- bấu víu