Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi nhẹ nhàng
* nđtừ|- flit|* thngữ|- to tread lightly
* Từ tham khảo/words other:
-
châu mỹ
-
châu mỹ la tinh
-
chậu ngâm bản kính âm
-
chậu ngâm đít
-
cháu ngoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi nhẹ nhàng
* Từ tham khảo/words other:
- châu mỹ
- châu mỹ la tinh
- chậu ngâm bản kính âm
- chậu ngâm đít
- cháu ngoại