Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ngược dòng
* thngữ|- to breast the current
* Từ tham khảo/words other:
-
thay đổi tình thế
-
thay đổi tình trạng
-
thay đổi trận địa
-
thay đổi từ từ
-
thay đổi về chất lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ngược dòng
* Từ tham khảo/words other:
- thay đổi tình thế
- thay đổi tình trạng
- thay đổi trận địa
- thay đổi từ từ
- thay đổi về chất lượng