Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi ngang qua
* dtừ|- traverse|* ngđtừ|- pass|* nđtừ|- pass|* thngữ|- to pass by, to get across|* ttừ|- traversable
* Từ tham khảo/words other:
-
dép tông
-
đẹp trai
-
đẹp trời
-
đẹp tuyệt
-
đẹp tuyệt trần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi ngang qua
* Từ tham khảo/words other:
- dép tông
- đẹp trai
- đẹp trời
- đẹp tuyệt
- đẹp tuyệt trần