Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi lảo đảo
* dtừ|- lurch, titubation|* nđtừ|- totter, lurch
* Từ tham khảo/words other:
-
chị thợ giặt
-
chị thợ may
-
chỉ thống
-
chi thu
-
chi thứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi lảo đảo
* Từ tham khảo/words other:
- chị thợ giặt
- chị thợ may
- chỉ thống
- chi thu
- chi thứ