Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi làm hằng ngày bằng vé tháng
* đtừ commute
* Từ tham khảo/words other:
-
lời cãi
-
lời cãi lại
-
lời cam đoan
-
lời cam kết
-
lời cam kết của rượu mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi làm hằng ngày bằng vé tháng
* Từ tham khảo/words other:
- lời cãi
- lời cãi lại
- lời cam đoan
- lời cam kết
- lời cam kết của rượu mạnh