Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi làm
* verb
- to go to work ; to go to business
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đi làm
- to go to work|= đi làm bằng xe đạp to go to work by bicycle; to bicycle/cycle to work|= đi bộ đi làm to walk to work
* Từ tham khảo/words other:
-
bì phôi
-
bị phóng lên
-
bì phu
-
bị phủ
-
bị phủ bụi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi làm
* Từ tham khảo/words other:
- bì phôi
- bị phóng lên
- bì phu
- bị phủ
- bị phủ bụi