Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi học
- to attend school; to go to school|= trên đường đi học, tôi... on the way to school, i... |= đi học muộn to be late for school
* Từ tham khảo/words other:
-
nuôi bằng sữa bò
-
nuôi bằng sữa ở vú
-
nuôi béo
-
nuôi bộ
-
nuôi cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi học
* Từ tham khảo/words other:
- nuôi bằng sữa bò
- nuôi bằng sữa ở vú
- nuôi béo
- nuôi bộ
- nuôi cá