Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đì đùng
- Boom in salvoes, bang in salvoes
=Tiếng súng đì đùng suốt đêm+Guns boomed in salvoes the whole night
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đì đùng
- boom in salvoes, bang in salvoes|= tiếng súng đì đùng suốt đêm guns boomed in salvoes the whole night
* Từ tham khảo/words other:
-
bí rì rì
-
bị ruồng bỏ
-
bị rút phép thông công
-
bị rút ra
-
bị sa lầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đì đùng
* Từ tham khảo/words other:
- bí rì rì
- bị ruồng bỏ
- bị rút phép thông công
- bị rút ra
- bị sa lầy