Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi du thuyền
- to go yachting
* Từ tham khảo/words other:
-
nhảy múa cho tiêu thời giờ
-
nhảy múa chóng cả mặt
-
nhảy múa nhẹ nhàng
-
nhảy mũi
-
nhảy ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi du thuyền
* Từ tham khảo/words other:
- nhảy múa cho tiêu thời giờ
- nhảy múa chóng cả mặt
- nhảy múa nhẹ nhàng
- nhảy mũi
- nhảy ngựa