Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi đời
- Go to the dog; go bust
=Đi đời nhà ma (thông tục) như đi ddo+`i
=Thếla` vốn liếng đi đời nhà ma+So the whole investment went bust
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đi đời
- to go to the dogs; to go bust
* Từ tham khảo/words other:
-
bị phăng teo rồi
-
bì phạp
-
bị phạt
-
bị phê bình cảnh cáo
-
bị phê bình rất nghiêm khắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi đời
* Từ tham khảo/words other:
- bị phăng teo rồi
- bì phạp
- bị phạt
- bị phê bình cảnh cáo
- bị phê bình rất nghiêm khắc