đi đôi | - Go together, match =Hai cái bình đi đôi với nhau+The two vases match |
đi đôi | - to go together; to match|= hai cái bình đi đôi với nhau the two vases match|= lý thuyết phải đi đôi với thực hành theory must go together with practice; theory must go hand in hand with practice |
* Từ tham khảo/words other:
- bị phá sản
- bị phăng teo rồi
- bì phạp
- bị phạt
- bị phê bình cảnh cáo