Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi dọc theo
* thngữ|- to walk along
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc chứng giảm huyết áp
-
mắc chứng giữ nguyên thế
-
mắc chứng hoang tưởng tự đại
-
mắc chứng khó đọc
-
mắc chứng khó thở nằm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi dọc theo
* Từ tham khảo/words other:
- mắc chứng giảm huyết áp
- mắc chứng giữ nguyên thế
- mắc chứng hoang tưởng tự đại
- mắc chứng khó đọc
- mắc chứng khó thở nằm