Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi bộ
* verb
- to walk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đi bộ
- to walk; to go on foot|= đi bộ về nhà to walk home|= chúng ta sẽ đi bộ đến sân vận động we'll walk to the stadium|- xem tuần hành|= cuộc đi bộ vì hòa bình a peace march
* Từ tham khảo/words other:
-
bị ô danh
-
bì oa chử nhục
-
bị oan
-
bỉ ổi
-
bị ôi thiu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi bộ
* Từ tham khảo/words other:
- bị ô danh
- bì oa chử nhục
- bị oan
- bỉ ổi
- bị ôi thiu