Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi bát phố
- to go into town; to go downtown
* Từ tham khảo/words other:
-
chân tay
-
chặn tay
-
chặn tay lại
-
chẩn tế
-
chăn thả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi bát phố
* Từ tham khảo/words other:
- chân tay
- chặn tay
- chặn tay lại
- chẩn tế
- chăn thả