Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đêxiben
* dtừ|- decibel
* Từ tham khảo/words other:
-
theo nghĩa đen
-
theo nghĩa nhà nghề
-
theo nghĩa riêng
-
theo ngữ pháp
-
theo nguồn tin đáng tin cậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đêxiben
* Từ tham khảo/words other:
- theo nghĩa đen
- theo nghĩa nhà nghề
- theo nghĩa riêng
- theo ngữ pháp
- theo nguồn tin đáng tin cậy