Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đều nhau
- equal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đều nhau
- equal; uniform|= cắt một tờ giấy thành bốn phần đều nhau to cut a sheet of paper into four equal parts|! có các cạnh đều nhau|- (toán học) equilateral
* Từ tham khảo/words other:
-
bị nhốt
-
bị nhốt trong ngăn chuồng
-
bị nói xấu
-
bị nôn
-
bị nước bào mòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đều nhau
* Từ tham khảo/words other:
- bị nhốt
- bị nhốt trong ngăn chuồng
- bị nói xấu
- bị nôn
- bị nước bào mòn